Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
In front of là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng In front of chi tiết
Nội dung

In front of là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng In front of chi tiết

Post Thumbnail

In front of là một cụm giới từ dùng để mô tả vị trí của một sự vật ở phía trước hoặc phía bên cạnh của một vật khác trong tiếng Anh.

Trong bài viết sau, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc và các ví dụ minh họa cụm từ in front of trong tiếng Anh. Bạn hãy chuẩn bị sổ tay để ghi chép chủ đề này nhé!

1. In front of nghĩa là gì?

In front of là cụm giới từ (prepositional phrase) nghĩa là ở trước”, “đằng trước, diễn tả rằng một người hoặc sự vật nằm ở vị trí phía trước, che khuất toàn bộ hay một phần của sự vật khác.

Ví dụ:

  • The car was parked in front of the house. (Chiếc xe được đỗ ở phía trước ngôi nhà.)

  • The teacher stood in front of the class to give the lesson. (Giáo viên đứng trước lớp để giảng bài.)

Ảnh minh họa
In front of nghĩa là gì

2. Cách dùng in front of trong thực tế

Trong thực tế, In front of không chỉ miêu tả các sự vật đứng trước nhau về mặt vật lý. Cụm từ này có tất cả 4 cách dùng sau:

Cách dùng thực tế của in front of
Cách dùng thực tế của in front of
  • Diễn tả vị trí của một vật khi nằm trước vật khác

Ví dụ:

- The vase is in front of the TV. (Bình hoa đặt ở phía trước TV.)

- The teacher's desk is in front of the board. (Bàn giáo viên đặt ở phía trước tấm bảng.)

  • Diễn tả hai người hoặc sự vật có vị trí đối mặt nhau

Ví dụ:

- The two runners stood in front of each other at the starting line. (Hai vận động viên đứng đối diện nhau tại đường xuất phát.)

- The two buildings are in front of each other on the street. (Hai tòa nhà đối diện nhau trên đường phố.)

  • Diễn tả một sự việc diễn ra trước sự chứng kiến của ai đó

Ví dụ:

- I gave my testimony in front of the court. (Tôi đưa ra lời khai trước cả tòa án.)

- Please don’t argue in front of the kids. (Xin đừng cãi nhau khi lũ trẻ đang có mặt.)

  • Diễn tả những điều xảy ra trong tương lai hoặc sắp phải đối mặt

- We have a difficult decision in front of us. (Chúng ta đang đối mặt với một quyết định khó khăn.)

- You have a bright future in front of you. (Em có một tương lai sáng ngời phía trước.)

3. Cấu trúc in front of trong tiếng Anh

In front of có tất cả 2 cấu trúc trong tiếng Anh. Hãy tham khảo để sử dụng đúng cụm giới từ này nhé:

Ảnh minh họa
Các cấu trúc của in front of
  • S + V/động từ to be + in front of + someone (đứng trước người)

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta nói về vị trí trước một người hoặc một nhóm người. Cách dùng này thường mang theo một sắc thái về tương tác xã hội hoặc sự hiện diện của con người.

Ví dụ:

- The teacher stood in front of the class to give a lecture. (Giáo viên đứng trước lớp để giảng bài.)

- The speaker walked in front of the audience to begin the presentation. (Diễn giả đi tới phía trước khán giả để bắt đầu bài thuyết trình.)

- The police officer stood in front of the suspects for questioning. (Cảnh sát đứng trước các nghi phạm để thẩm vấn.)

  • S + V/động từ to be + in front of + something (đứng trước vật)

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta nói về vị trí trước một vật thể không có sự sống. Điều quan trọng là "something" ở đây phải là một vật cụ thể, có thể nhìn thấy được.

Ví dụ:

- The tree is in front of the house. (Cái cây ở phía trước ngôi nhà.)

- The bench is in front of the fountain. (Chiếc ghế đặt ở phía trước đài phun nước.)

- The car is parked in front of the store. (Chiếc xe đỗ phía trước cửa hàng.)

4. Phân biệt In front of với In the front of

Một số người học có thể nhầm lẫn In front of với In the front of, do hai cụm từ này gần giống nhau. Tuy nhiên chính mạo từ “the” đã tạo ra sự khác biệt:

Phân biệt in front of và in the front of
Phân biệt in front of và in the front of
  • In front of: diễn tả một vật nằm trước vật khác ở ngoài không gian mở, ở ngoài trời.

Ví dụ:

- The car is parked in front of the building. (Chiếc xe đỗ trước tòa nhà. => Cả chiếc xe và tòa nhà đều đang ở ngoài trời nghĩa là không gian mở, nên cụm giới từ in front of là đúng.)

  • In the front of: diễn tả phía trước ở một không gian kín, như trong nhà hoặc trong phòng.

Ví dụ:

- The driver's seat is in the front of the car. (Ghế lái ở phía trước của chiếc xe. => Câu này miêu tả bên trong của chiếc xe nghĩa là một không gian kín, nên cần sử dụng in the front of)

- The podium is in the front of the lecture hall. (Bục giảng ở phía trước của phòng hội nghị. => Phòng hội nghị cũng là không gian kín, nên cụm in the front of miêu tả phía trước của căn phòng.)

5. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với in front of

Bây giờ bạn hãy ghi nhớ cả những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với in front of để áp dụng linh hoạt nhé!

5.1. Từ đồng nghĩa

  • Ahead of: phía trước, đằng trước

Ví dụ: The president walked ahead of the crowd. (Tổng thống đi đằng trước đoàn người.)

  • Before: trước (có thể hiểu là “phía trước” hoặc “trước khi” đều được)

Ví dụ: He asked her out before I got the chance. (Anh ta đã rủ cô ấy đi chơi trước khi tôi kịp trở tay.)

  • Across from: đối diện với

Ví dụ: The library is located across from the park. (Thư viện nằm đối diện với công viên.)

  • Opposite: đối diện

Ví dụ: The hotel is opposite the train station. (Khách sạn nằm đối diện với nhà ga.)

  • Prior to: trước khi

Ví dụ: The CEO gave a speech prior to the annual meeting. (Giám đốc điều hành đã phát biểu trước khi cuộc họp thường niên diễn ra.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với in front of

5.2. Từ trái nghĩa

  • Behind: phía sau

Ví dụ: The car was parked behind the building. (Chiếc xe được đỗ phía sau tòa nhà.)

  • After: sau khi

Ví dụ: The dessert was served after the main course. (Món tráng miệng được phục vụ sau món chính.)

  • At the back of: phía sau, đằng sau của một vật

Ví dụ: The storage room is at the back of the warehouse. (Phòng chứa hàng ở phía sau của kho.)

  • At the rear of: phía sau, ở phía đuôi

Ví dụ: The loading dock is at the rear of the factory. (Bến tải hàng nằm ở phía sau của nhà máy.)

  • Following: theo sau, sau đó

Ví dụ: The following chapter of the book will have a lot of action. (Chương sau của quyển sách sẽ có rất nhiều cảnh hành động.)

Tóm lại, In front of là một cụm giới từ quan trọng, diễn tả một sự vật nằm phía trước sự vật khác, hoặc một sự việc trừu tượng trong tương lai mà ta sắp phải đối diện. Bạn hãy áp dụng cụm từ này trong các bài luận và cuộc đối thoại để nắm rõ nhé. Chúc bạn luôn học tập tiếng Anh tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ